Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bỗng dưng
[bỗng dưng]
|
by chance, by accident; all of a sudden; without rhyme or reason; for no reason at all (cũng bỗng nhưng )
success is not something got by accident
an unexpected problem arose by chance
Who'd somehow set the snare and sprung the trap?
Từ điển Việt - Việt
bỗng dưng
|
phụ từ
không nguyên nhân; không duyên cớ
bỗng dưng nảy ra một sáng kiến; bỗng dưng buồn muốn khóc